|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6064 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7353 |
---|
008 | 020813s1994 VN e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000 |
---|
039 | |a201405141557|bhoeltq|c201405141557|dhoeltq|y200208270133|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a1T(075) |
---|
090 | |a1T(075)|bL302S 1994 |
---|
110 | |aHọc viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Hà nội.|bKhoa Triết học |
---|
245 | 00|aLịch sử triết học. :. |nTập 2 : / : |bTập bài giảng ;Chương trình cử nhân chính trị /. / |cHọc viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Phân viện Hà Nội. Khoa Triết học. |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a308 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLịch sử triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aTriết học Tây Âu |
---|
653 | |aTriết học cổ điển Đức |
---|
653 | |aHy Lạp cổ đại |
---|
653 | |aThời phục hưng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(8): GVTKM0208-15 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGTM|j(3): DSVGTM370-1, DSVGTM373 |
---|
890 | |a11|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGTM373
|
Đọc sinh viên
|
1T(075) L302S 1994
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
DSVGTM371
|
Đọc sinh viên
|
1T(075) L302S 1994
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
DSVGTM370
|
Đọc sinh viên
|
1T(075) L302S 1994
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
GVTKM0215
|
Đọc giáo viên
|
1T(075) L302S 1994
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
GVTKM0214
|
Đọc giáo viên
|
1T(075) L302S 1994
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
GVTKM0213
|
Đọc giáo viên
|
1T(075) L302S 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
GVTKM0212
|
Đọc giáo viên
|
1T(075) L302S 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
GVTKM0211
|
Đọc giáo viên
|
1T(075) L302S 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
GVTKM0210
|
Đọc giáo viên
|
1T(075) L302S 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
GVTKM0209
|
Đọc giáo viên
|
1T(075) L302S 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào