Kí hiệu phân loại
| 34(V)520(001.3) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về tố tụng dân sự - kinh tế - lao động - hành chính và thi hành án |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2001 |
Mô tả vật lý
| 612 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những văn bản về hoạt động tố tụng; hoạt động của cơ quan xét xử; về tố tụng kinh tế; giải quyết các tranh chấp lao động; tố tụng hành chính; thi hành án |
Từ khóa
| Tố tụng dân sự |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Thi hành án |
Từ khóa
| Tố tụng kinh tế |
Từ khóa
| Tố tụng hành chính |
Từ khóa
| Tố tụng lao động |
Giá tiền
| 51000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTDS(1): GVTDS 000390 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTDS(8): DSVTDS 000713, DSVTDS 000715-9, DSVTDS 001548-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4429 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5464 |
---|
008 | 020713s2001 vm| e lf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311271603|bhanhlt|c201311271603|dhanhlt|y200208130845|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)520(001.3) |
---|
090 | |a34(V)520|bCAC 2001 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về tố tụng dân sự - kinh tế - lao động - hành chính và thi hành án |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001 |
---|
300 | |a612 tr. ;|c22 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những văn bản về hoạt động tố tụng; hoạt động của cơ quan xét xử; về tố tụng kinh tế; giải quyết các tranh chấp lao động; tố tụng hành chính; thi hành án |
---|
653 | |aTố tụng dân sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aThi hành án |
---|
653 | |aTố tụng kinh tế |
---|
653 | |aTố tụng hành chính |
---|
653 | |aTố tụng lao động |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTDS|j(1): GVTDS 000390 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTDS|j(8): DSVTDS 000713, DSVTDS 000715-9, DSVTDS 001548-9 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a51000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTDS 001549
|
Đọc sinh viên
|
34(V)520 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVTDS 001548
|
Đọc sinh viên
|
34(V)520 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVTDS 000390
|
Đọc giáo viên
|
34(V)520 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVTDS 000719
|
Đọc sinh viên
|
34(V)520 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVTDS 000718
|
Đọc sinh viên
|
34(V)520 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVTDS 000717
|
Đọc sinh viên
|
34(V)520 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVTDS 000716
|
Đọc sinh viên
|
34(V)520 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVTDS 000715
|
Đọc sinh viên
|
34(V)520 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVTDS 000713
|
Đọc sinh viên
|
34(V)520 CAC 2001
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào