- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.610
Nhan đề: Các văn bản công pháp quốc tế và văn bản pháp luật Việt Nam có liên quan
Kí hiệu phân loại
| 34.610 |
Nhan đề
| Các văn bản công pháp quốc tế và văn bản pháp luật Việt Nam có liên quan |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 555 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Công ước quốc tế |
Từ khóa
| Hiệp ước |
Giá tiền
| 60000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLQT(1): GVLQT 000439 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(11): DSVLQT 000383-7, DSVLQT 000667-70, DSVLQT 001543-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(85): MSVLQT 000633-9, MSVLQT 000641-86, MSVLQT 000688-93, MSVLQT 000695-700, MSVLQT 000703-22 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11082 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13074 |
---|
008 | 060605s2006 vm| er l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312201131|bhanhlt|c201312201131|dhanhlt|y200606050952|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.610 |
---|
090 | |a34.610|bCAC 2006 |
---|
245 | 00|aCác văn bản công pháp quốc tế và văn bản pháp luật Việt Nam có liên quan |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a555 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aHiệp ước |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLQT|j(1): GVLQT 000439 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(11): DSVLQT 000383-7, DSVLQT 000667-70, DSVLQT 001543-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(85): MSVLQT 000633-9, MSVLQT 000641-86, MSVLQT 000688-93, MSVLQT 000695-700, MSVLQT 000703-22 |
---|
890 | |a97|b35|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a60000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001544
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001543
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 000670
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 000669
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 000668
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
93
|
|
|
|
6
|
DSVLQT 000667
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
92
|
|
|
|
7
|
DSVLQT 000387
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
91
|
|
|
|
8
|
DSVLQT 000386
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
90
|
|
|
|
9
|
DSVLQT 000385
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
89
|
|
|
|
10
|
DSVLQT 000384
|
Đọc sinh viên
|
34.610 CAC 2006
|
Sách tham khảo
|
88
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|