- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.11 INC 2010
Nhan đề: Incoterms 2010: Các quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (song ngữ Việt - Anh) =
Kí hiệu phân loại
| 34.618.11 |
Tác giả TT
| Phòng Thương mại quốc tế ICC |
Nhan đề
| Incoterms 2010: Các quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (song ngữ Việt - Anh) =ICC rules for the use of domestic and international trade terms /Hoàng Văn Châu hiệu đính ; Dịch: Nguyễn Văn Hồng,... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thông tin và Truyền thông,2010 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Incoterms |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hồng,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng Vân, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Châu,, GS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Bích Ngọc,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Khánh Chi,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hoàng Ánh,, PGS.TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Hưng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thoan,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hồng Ngân,, ThS., |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(2): DSVLQT 001839, DSVLQT 001841 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005245 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35786 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38428 |
---|
005 | 202301091541 |
---|
008 | 141006s2010 vm| aed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230109154117|bhuent|c201410061548|dthaoct|y201410060825|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.11|bINC 2010 |
---|
110 | 1 |aPhòng Thương mại quốc tế ICC |
---|
245 | 10|aIncoterms 2010: Các quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa (song ngữ Việt - Anh) =|bICC rules for the use of domestic and international trade terms /|cHoàng Văn Châu hiệu đính ; Dịch: Nguyễn Văn Hồng,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tin và Truyền thông,|c2010 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aIncoterms |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Hồng,|cPGS.TS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng Vân,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHoàng, Văn Châu,|cGS.TS.,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Bích Ngọc,|cThS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Khánh Chi,|cThS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Hoàng Ánh,|cPGS.TS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Khánh Hưng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Văn Thoan,|cTS.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Hồng Ngân,|cThS.,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(2): DSVLQT 001839, DSVLQT 001841 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005245 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005245
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.618.11 INC 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 001841
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 INC 2010
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 001839
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 INC 2010
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|