- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(N523)620(001.2)
Nhan đề: Luật mua bán hàng quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34(N523)620(001.2) |
Kí hiệu phân loại
| 34.623(001.2) |
Nhan đề
| Luật mua bán hàng quốc tế /Nguyễn Đức Hưởng dịch ; Người hiệu đính: Hoàng Thị Thu, Phước Hiệp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Phân tích những khuynh hướng phát triển quy chế bán hàng trong pháp luật tư bản; giới thiệu một số luật mua bán hàng của Liên hợp vương quốc Anh; Công ước của Liên hợp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế; Incoterms |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Từ khóa
| Hiệp định |
Từ khóa
| Incoterms |
Từ khóa
| Mua bán hàng hoá quốc tế |
Từ khóa
| Quy chế hàng hoá |
Từ khóa
| Tập quán quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hưởng, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Thu, |
Tác giả(bs) CN
| Phước hiệp, |
Giá tiền
| 11000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLTP(6): DSVLTP 000796-800, DSVLTP0190 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 556 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 637 |
---|
008 | 071213s1993 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261051|bhanhlt|c201311261051|dhanhlt|y200207301028|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(N523)620(001.2) |
---|
084 | |a34.623(001.2) |
---|
090 | |a34.623(001.2)|bLUA 1993 |
---|
245 | 00|aLuật mua bán hàng quốc tế /|cNguyễn Đức Hưởng dịch ; Người hiệu đính: Hoàng Thị Thu, Phước Hiệp |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aPhân tích những khuynh hướng phát triển quy chế bán hàng trong pháp luật tư bản; giới thiệu một số luật mua bán hàng của Liên hợp vương quốc Anh; Công ước của Liên hợp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế; Incoterms |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aHiệp định |
---|
653 | |aIncoterms |
---|
653 | |aMua bán hàng hoá quốc tế |
---|
653 | |aQuy chế hàng hoá |
---|
653 | |aTập quán quốc tế |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Hưởng,|eDịch |
---|
700 | 1 |aHoàng, Thị Thu,|eHiệu đính |
---|
700 | 1 |aPhước hiệp,|eHiệu đính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLTP|j(6): DSVLTP 000796-800, DSVLTP0190 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a11000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLTP 000800
|
Đọc sinh viên
|
34.623(001.2) LUA 1993
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLTP 000799
|
Đọc sinh viên
|
34.623(001.2) LUA 1993
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLTP 000798
|
Đọc sinh viên
|
34.623(001.2) LUA 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLTP 000797
|
Đọc sinh viên
|
34.623(001.2) LUA 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLTP 000796
|
Đọc sinh viên
|
34.623(001.2) LUA 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DSVLTP0190
|
Đọc sinh viên
|
34.623(001.2) LUA 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|