Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 34.618.11 |
Tác giả TT
| Chamber of Commerce and Industry of Vietnam |
Nhan đề
| Incoterms 2000 :quy tắc chính thức của ICC giải thích các điều kiện thương mại = ICC official rules for the interpretation of trade terms / Chamber of commerce and Industry of Vietnam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : ICC, 2000 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa
| Incoterms |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(2): DSVLQT 002452-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 79103 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | BCD67876-A71C-437B-A092-9957C100140D |
---|
005 | 202009241516 |
---|
008 | 200818s2000 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20200924151121|bluongvt|c20200915112400|dhiennt|y20200810153858|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.618.11|bINC 2000 |
---|
110 | 2|aChamber of Commerce and Industry of Vietnam |
---|
245 | 10|aIncoterms 2000 :|bquy tắc chính thức của ICC giải thích các điều kiện thương mại = ICC official rules for the interpretation of trade terms / |cChamber of commerce and Industry of Vietnam |
---|
260 | |aHà Nội : |bICC, |c2000 |
---|
300 | |a250 tr. ; |c24 cm. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aIncoterms |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(2): DSVLQT 002452-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 002453
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 INC 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 002452
|
Đọc sinh viên
|
34.618.11 INC 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào