|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28393 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30884 |
---|
008 | 130503b vm| aed z 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261133|bhanhlt|c201311261133|dhanhlt|y201305031042|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.610(001.2) |
---|
090 | |a34.610(001.2)|bCON |
---|
245 | 00|aCông ước của Liên Hợp Quốc về luật biển 1982 |
---|
260 | |aHà Nội, [Kđ.] |
---|
300 | |a217 tr. ;|c28 cm. |
---|
653 | |aLuật biển |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aLiên Hợp Quốc |
---|
653 | |aThềm lục địa |
---|
653 | |aVùng đặc quyền kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(1): DSVLQT 001513 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 001513
|
Đọc sinh viên
|
34.610(001.2) CON
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào