• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34.616(001.2)
    Nhan đề: Công ước của Liên hợp quốc về Luật biển 1982 /

Kí hiệu phân loại 34.616(001.2)
Nhan đề Công ước của Liên hợp quốc về Luật biển 1982 /Dịch: Lê Minh Nghĩa, ... [et al. ]
Lần xuất bản In lần thứ 3
Thông tin xuất bản Hà Nội:Chính trị quốc gia,1994
Mô tả vật lý 372 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Công ước Luật biển gồm 17 phần, 320 điều khoản, 9 phụ lục: 100 điều khoản và 4 nghị quyết. Công ước luật biển của Liên hợp quốc tổng hợp những vấn đề quan trọng về chế độ pháp lý của biển và đại dương thế giới..
Từ khóa Luật biển
Từ khóa Luật quốc tế
Từ khóa Công ước quốc tế
Từ khóa Liên Hợp Quốc
Từ khóa Eo biển quốc tế
Từ khóa Lãnh hải
Từ khóa Thềm lục địa
Tác giả(bs) CN Lưu, Văn Lợi,
Tác giả(bs) CN Lê, Minh Nghĩa,
Tác giả(bs) CN Trần, Công Trực,
Tác giả(bs) CN Viễn Đông,
Tác giả(bs) CN Vũ, Phi Hoàng,
Giá tiền 22800
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLQT(3): GVLQT0036, GVLQT0041-2
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLQT(13): DSVLQT 000756-63, DSVLQT 001344, DSVLQT0117-20
000 00000cam a2200000 a 4500
001564
0022
004645
008 1994
0091 0
039|a201311261127|bhanhlt|c201311261127|dhanhlt|y200207300255|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie|hfre
044 |avm|
084 |a34.616(001.2)
090 |a34.616|bCON 1994
24500|aCông ước của Liên hợp quốc về Luật biển 1982 /|cDịch: Lê Minh Nghĩa, ... [et al. ]
250 |aIn lần thứ 3
260 |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1994
300 |a372 tr. ;|c19 cm.
520 |aCông ước Luật biển gồm 17 phần, 320 điều khoản, 9 phụ lục: 100 điều khoản và 4 nghị quyết. Công ước luật biển của Liên hợp quốc tổng hợp những vấn đề quan trọng về chế độ pháp lý của biển và đại dương thế giới..
653 |aLuật biển
653 |aLuật quốc tế
653 |aCông ước quốc tế
653 |aLiên Hợp Quốc
653 |aEo biển quốc tế
653 |aLãnh hải
653 |aThềm lục địa
7001 |aLưu, Văn Lợi,|eHiệu đính
7001 |aLê, Minh Nghĩa,|eDịch
7001 |aTrần, Công Trực,|eDịch
7001 |aViễn Đông,|eDịch
7001 |aVũ, Phi Hoàng,|eDịch
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLQT|j(3): GVLQT0036, GVLQT0041-2
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(13): DSVLQT 000756-63, DSVLQT 001344, DSVLQT0117-20
890|a16|b1|c0|d0
930 |aLê Tuyết Mai
950 |a22800
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLQT 001344 Đọc sinh viên 34.616 CON 1994 Sách tham khảo 16
2 DSVLQT 000763 Đọc sinh viên 34.616 CON 1994 Sách tham khảo 15
3 DSVLQT 000762 Đọc sinh viên 34.616 CON 1994 Sách tham khảo 14
4 DSVLQT 000761 Đọc sinh viên 34.616 CON 1994 Sách tham khảo 13
5 DSVLQT 000760 Đọc sinh viên 34.616 CON 1994 Sách tham khảo 12
6 DSVLQT 000759 Đọc sinh viên 34.616 CON 1994 Sách tham khảo 11
7 DSVLQT 000758 Đọc sinh viên 34.616 CON 1994 Sách tham khảo 10
8 DSVLQT 000757 Đọc sinh viên 34.616 CON 1994 Sách tham khảo 9
9 DSVLQT 000756 Đọc sinh viên 34.616 CON 1994 Sách tham khảo 8
10 GVLQT0042 Đọc giáo viên 34.616 CON 1994 Sách tham khảo 7