|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85179 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 98994443-BBD4-495B-9942-9FC8B8F8D8A3 |
---|
005 | 202107211028 |
---|
008 | 210604s2019 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210721102705|bmaipt|c20210617085834|dmaipt|y20210604115600|zlylth |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1 |aBộ Công thương |
---|
245 | 10|aBáo cáo Xuất nhập khẩu Việt Nam 2018 / |cBộ Công thương |
---|
260 | |aHà Nội : |bCông thương, |c2019 |
---|
300 | |a242 tr. |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về kinh tế Việt Nam và thế giới năm 2018; các nhóm hàng xuất nhập khẩu như nông sản, thuỷ sản, nhiên liệu, khoáng sản; thị trường, chính sách và cơ chế xuất nhập khẩu; xuất xứ hàng hoá và các Hiệp định thương mại. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aXuất khẩu |
---|
653 | |aNhập khẩu |
---|
653 | |aHiệp định thương mại |
---|
856 | 40|uhttps://moit.gov.vn/documents/40266/0/Bao+cao+Xuat+nhap+khau+Viet+Nam+2018.pdf/7f1254e3-a1e3-4e90-b050-b8fd9c5b30f0 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|