- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)230(001.5)
Nhan đề: Các văn bản quy định về chế độ tiền lương mới đối với doanh nghiệp và các cơ quan, đơn vị hành chính, sự nghiệp /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10192 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12170 |
---|
008 | 051202s2005 vm| e g 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311171156|bhanhlt|c201311171156|dhanhlt|y200512011141|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)230(001.5) |
---|
090 | |a34(V)230|bCAC 2005 |
---|
110 | 1 |aBộ Lao động - Thương binh và Xã hội. |
---|
245 | 10|aCác văn bản quy định về chế độ tiền lương mới đối với doanh nghiệp và các cơ quan, đơn vị hành chính, sự nghiệp /|cBộ Lao động - Thương binh và Xã hội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - Xã hội,|c2005 |
---|
300 | |a490 tr. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aTiền lương |
---|
653 | |aLương tối thiểu |
---|
653 | |aPhụ cấp lương |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(9): DSVLLD 002757-60, DSVLLD 003490-4 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a100000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLLD 003494
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVLLD 003493
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVLLD 003492
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
DSVLLD 003491
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
DSVLLD 003490
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
DSVLLD 002760
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVLLD 002759
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVLLD 002758
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVLLD 002757
|
Đọc sinh viên
|
34(V)230 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|