- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K5H3
Nhan đề: Chủ tịch Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam :
Giá tiền | 70000 |
Kí hiệu phân loại
| 3K5H3 |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam :những bài viết chọn lọc về thơ Bác /Tuyển chọn và biên soạn: Mai Hương, Thanh Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá Thông tin,2000 |
Mô tả vật lý
| 674 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tuyển chọn những bài phê bình, nghiên cứu, phân tích, bình giảng tiêu biểu về thơ Hồ Chủ Tịch. Giới thiệu những bài thơ tiêu biểu trong thơ Hồ Chủ Tịch |
Từ khóa nhân vật
| Hồ Chí Minh,-(1890-1969). |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn học |
Từ khóa
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa
| Phê bình văn học |
Từ khóa
| Thơ |
Tác giả(bs) CN
| Mai Hương, |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Việt, |
Giá tiền
| 70000đ |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKD(10): DSVKD0193-202 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 632 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 723 |
---|
008 | 020803s2000 vm| ae 00011 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70000 |
---|
039 | |a201402261135|bhanhlt|c201402261135|dhanhlt|y200208030250|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H3 |
---|
090 | |a3K5H3|bCHU 2000 |
---|
245 | 00|aChủ tịch Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam :|bnhững bài viết chọn lọc về thơ Bác /|cTuyển chọn và biên soạn: Mai Hương, Thanh Việt |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2000 |
---|
300 | |a674 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách tuyển chọn những bài phê bình, nghiên cứu, phân tích, bình giảng tiêu biểu về thơ Hồ Chủ Tịch. Giới thiệu những bài thơ tiêu biểu trong thơ Hồ Chủ Tịch |
---|
600 | |aHồ Chí Minh,|d(1890-1969). |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aThơ |
---|
700 | 0 |aMai Hương,|eTuyển chọn và biên soạn |
---|
700 | 0 |aThanh Việt,|eTuyển chọn và biên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(10): DSVKD0193-202 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a70000đ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD0202
|
Đọc sinh viên
|
3K5H3 CHU 2000
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVKD0201
|
Đọc sinh viên
|
3K5H3 CHU 2000
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVKD0200
|
Đọc sinh viên
|
3K5H3 CHU 2000
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVKD0199
|
Đọc sinh viên
|
3K5H3 CHU 2000
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVKD0198
|
Đọc sinh viên
|
3K5H3 CHU 2000
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVKD0197
|
Đọc sinh viên
|
3K5H3 CHU 2000
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVKD0196
|
Đọc sinh viên
|
3K5H3 CHU 2000
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVKD0195
|
Đọc sinh viên
|
3K5H3 CHU 2000
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVKD0194
|
Đọc sinh viên
|
3K5H3 CHU 2000
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVKD0193
|
Đọc sinh viên
|
3K5H3 CHU 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|