|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11943 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 13950 |
---|
008 | 070102s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311150909|bmaipt|c201311150909|dmaipt|y200701020952|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)12 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Thị Thu Hà,|cThS |
---|
245 | 10|aChỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh về môi trường kinh doanh ở Việt Nam /|cNguyễn Thị Thu Hà |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aLuật Doanh nghiệp |
---|
653 | |aKinh tế tư nhân |
---|
653 | |aMôi trường kinh doanh |
---|
653 | |aNăng lực cạnh trạnh |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 9/2006, tr. 30 - 32. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào