|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14244 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 16385 |
---|
008 | 080827s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311141127|bmaipt|c201311141127|dmaipt|y200808271411|zvienlp |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Dung |
---|
245 | 10|aChức năng giám sát của quốc hội /|cNguyễn Đăng Dung |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aLuật tổ chức quốc hội |
---|
653 | |aChức năng giám sát |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 3/2008, tr. 9 - 12, 20. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào