|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4566 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5626 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312021548|bmaipt|c201312021548|dmaipt|y200205070904|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hoài Nam |
---|
245 | 10|aBàn về việc giám sát của Quốc hội tại kỳ họp /|cNguyễn Hoài Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aQuốc Hội |
---|
653 | |aLuật tổ chức quốc hội |
---|
653 | |aGiám sát kỳ họp |
---|
773 | 0 |tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|gSố 5/2000, tr. 18 - 29. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào