- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)115(001.2)
Nhan đề: Các luật tổ chức Nhà nước - Nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)115(001.2) |
Tác giả TT
| Việt Nam. |
Nhan đề
| Các luật tổ chức Nhà nước - Nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam /Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1993 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. : ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các quy định về tổ chức và hoạt động của Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội, Hội đồng và các Ủy ban Quốc hội; về nhiệm vụ, quyền hạn của các đại biểu quốc hội |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Chính phủ |
Từ khóa
| Bộ máy nhà nước |
Từ khóa
| Quốc hội |
Từ khóa
| Toà án nhân dân |
Từ khóa
| Luật tổ chức Quốc hội |
Giá tiền
| 9000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHP(1): GVLHP0224 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(3): DSVLHP 002789-90, DSVLHP1348 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 911 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1044 |
---|
008 | 131028s1993 vm| ae l 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311011727|bhanhlt|c201311011727|dhanhlt|y200207240918|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)115(001.2) |
---|
090 | |a34(V)115|bCAC 1993 |
---|
110 | 1 |aViệt Nam.|bQuốc hội. |
---|
245 | 10|aCác luật tổ chức Nhà nước - Nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam /|cQuốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1993 |
---|
300 | |a179 tr. : ; |c19 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các quy định về tổ chức và hoạt động của Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội, Hội đồng và các Ủy ban Quốc hội; về nhiệm vụ, quyền hạn của các đại biểu quốc hội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aBộ máy nhà nước |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aToà án nhân dân |
---|
653 | |aLuật tổ chức Quốc hội |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHP|j(1): GVLHP0224 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(3): DSVLHP 002789-90, DSVLHP1348 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a9000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 002790
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 CAC 1993
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 002789
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 CAC 1993
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
GVLHP0224
|
Đọc giáo viên
|
34(V)115 CAC 1993
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DSVLHP1348
|
Đọc sinh viên
|
34(V)115 CAC 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|