• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)121.6(001.2) LUÂ 2018
    Nhan đề: Luật Bảo vệ bí mật nhà nước /

Giá tiền 14000
Kí hiệu phân loại 34(V)121.6(001.2)
Tác giả TT Việt Nam
Nhan đề Luật Bảo vệ bí mật nhà nước / Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018
Mô tả vật lý 48 tr. ; 19 cm.
Tóm tắt Trình bày toàn văn Luật Bảo vệ bí mật nhà nước năm 2018, gồm: qui định chung và những qui định cụ thể về phạm vi, phân loại, ban hành danh mục bí mật nhà nước; trách nhiệm, hoạt động bảo vệ bí mật nhà nước và điều khoản thi hành.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Bí mật nhà nước
Từ khóa Văn bản qui phạm pháp luật
Từ khóa Luật Bảo vệ bí mật nhà nước 2018
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(5): DSVLHC 007361-5
Địa chỉ DHLMượn sinh viênLHC(7): MSVLHC 007872-8
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(3): PHVBPL 001123-5
000 00000nam#a2200000ua#4500
00178326
0022
00411BCF993-2061-4844-923D-21396D172C48
005202007042147
008200629s2018 vm vie
0091 0
020 |a9786045744536|c14000
039|a20200704214606|bluongvt|c20200629134041|dhuent|y20200626095750|zhuent
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm
084 |a34(V)121.6(001.2)|bLUÂ 2018
1101 |aViệt Nam|bQuốc hội
24510|aLuật Bảo vệ bí mật nhà nước / |cQuốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia Sự thật, |c2018
300 |a48 tr. ; |c19 cm.
520 |aTrình bày toàn văn Luật Bảo vệ bí mật nhà nước năm 2018, gồm: qui định chung và những qui định cụ thể về phạm vi, phân loại, ban hành danh mục bí mật nhà nước; trách nhiệm, hoạt động bảo vệ bí mật nhà nước và điều khoản thi hành.
653 |aViệt Nam
653 |aBí mật nhà nước
653 |aVăn bản qui phạm pháp luật
653 |aLuật Bảo vệ bí mật nhà nước 2018
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(5): DSVLHC 007361-5
852|aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(7): MSVLHC 007872-8
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(3): PHVBPL 001123-5
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2020/nxbchinhtriquocgiasuthat/luatbaovebimatnhanuocthumbimage.jpg
890|a15|b0|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Huệ
912 |aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHVBPL 001125 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)121.6(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 15
2 PHVBPL 001124 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)121.6(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 14
3 PHVBPL 001123 Phân hiệu Đắk Lắk 34(V)121.6(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 13
4 MSVLHC 007878 Mượn sinh viên 34(V)121.6(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 12
5 MSVLHC 007877 Mượn sinh viên 34(V)121.6(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 11
6 MSVLHC 007876 Mượn sinh viên 34(V)121.6(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 10
7 MSVLHC 007875 Mượn sinh viên 34(V)121.6(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 9
8 MSVLHC 007874 Mượn sinh viên 34(V)121.6(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 8
9 MSVLHC 007873 Mượn sinh viên 34(V)121.6(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 7
10 MSVLHC 007872 Mượn sinh viên 34(V)121.6(001.2) LUÂ 2018 Sách tham khảo 6