- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122(075)
Nhan đề: Giáo trình Xây dựng văn bản pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội. |
Nhan đề
| Giáo trình Xây dựng văn bản pháp luật /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thế Quyền chủ biên ; Hoàng Minh Hà, Trần Thị Vượng, Đoàn Thị Tố Uyên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2008 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Soạn thảo văn bản |
Từ khóa
| Giáo trình |
Từ khóa
| Văn bản hành chính |
Từ khóa
| Xử lý văn bản |
Từ khóa
| Quy phạm pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thế Quyền,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Vượng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Minh Hà,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Thị Tố Uyên,, ThS |
Giá tiền
| 30000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(3): DSVGT 001338, DSVGT 001356, DSVGT 001363 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(4): MSVGT 073981, MSVGT 074318, MSVGT 074527, MSVGT 074678 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 16337 |
---|
008 | 080626s2008 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201602221519|bhanhlt|c201602221519|dhanhlt|y200806261410|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)122(075) |
---|
090 | |a34(V)122(075)|bGIA 2008 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình Xây dựng văn bản pháp luật /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Thế Quyền chủ biên ; Hoàng Minh Hà, Trần Thị Vượng, Đoàn Thị Tố Uyên |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2008 |
---|
300 | |a299 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aVăn bản hành chính |
---|
653 | |aXử lý văn bản |
---|
653 | |aQuy phạm pháp luật |
---|
700 | |aNguyễn, Thế Quyền,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | |aTrần, Thị Vượng,|cThS |
---|
700 | 1 |aHoàng, Minh Hà,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐoàn, Thị Tố Uyên,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(3): DSVGT 001338, DSVGT 001356, DSVGT 001363 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(4): MSVGT 073981, MSVGT 074318, MSVGT 074527, MSVGT 074678 |
---|
890 | |a7|b6|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
950 | |a30000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVGT 001363
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
DSVGT 001356
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
40
|
|
|
|
3
|
DSVGT 001338
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
MSVGT 074678
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
1442
|
Hạn trả:07-06-2013
|
|
|
5
|
MSVGT 074527
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
1291
|
Hạn trả:08-06-2013
|
|
|
6
|
MSVGT 074318
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
1085
|
Hạn trả:07-06-2014
|
|
|
7
|
MSVGT 073981
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122(075) GIA 2008
|
Giáo trình
|
749
|
Hạn trả:17-01-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|