|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 14673 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 16841 |
---|
008 | 090324s2005 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311111016|bhanhlt|c201311111016|dhanhlt|y200903240940|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1 |
---|
090 | |a34(V)120.1|bHOI 2005 |
---|
245 | 00|aHỏi và đáp về Luật thanh tra /|cNguyễn Ngọc Dũng biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a135 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aThanh tra nhân dân |
---|
653 | |aLuật thanh tra |
---|
653 | |aThanh tra hành chính |
---|
653 | |aThanh tra chuyên ngành |
---|
653 | |aHồ sơ thanh tra |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Ngọc Dũng,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 004663-72 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a18000 VND |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 004672
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 004671
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 004670
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 004669
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 004668
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 004667
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 004666
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 004665
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 004664
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 004663
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 HOI 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào