- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.2)
Nhan đề: Hỏi - đáp Luật Thanh tra /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.2) |
Tác giả CN
| Nguyễn, Vũ Tiến,, PGS. TS. |
Nhan đề
| Hỏi - đáp Luật Thanh tra /Nguyễn Vũ Tiến, Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2011 |
Mô tả vật lý
| 105 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hành chính |
Từ khóa
| Thanh tra nhân dân |
Từ khóa
| Luật thanh tra |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Đức Hồng Hà,, TS. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngọc Hoa,, ThS. |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 005476-85 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(40): MSVLHC 006541-80 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 28147 |
---|
005 | 202211292038 |
---|
008 | 120815s2011 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20221129203653|byenkt|c201311111000|dhanhlt|y201208150856|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.2) |
---|
090 | |a34(V)120.1|bNG - T 2011 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Vũ Tiến,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp Luật Thanh tra /|cNguyễn Vũ Tiến, Đỗ Đức Hồng Hà, Nguyễn Thị Ngọc Hoa |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2011 |
---|
300 | |a105 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hành chính |
---|
653 | |aThanh tra nhân dân |
---|
653 | |aLuật thanh tra |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Đức Hồng Hà,|cTS. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Ngọc Hoa,|cThS. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 005476-85 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(40): MSVLHC 006541-80 |
---|
890 | |a50|b13|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a25000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHC 006580
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
50
|
|
|
|
2
|
MSVLHC 006579
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
49
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 006578
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
48
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 006577
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
47
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 006576
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
46
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 006575
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
45
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 006574
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
44
|
|
|
|
8
|
MSVLHC 006573
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
43
|
|
|
|
9
|
MSVLHC 006572
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
42
|
|
|
|
10
|
MSVLHC 006571
|
Mượn sinh viên
|
34(V)120.1 NG - T 2011
|
Sách tham khảo
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|