|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102148 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 95A9A051-E837-4AB9-8881-1B56B6BAE6E9 |
---|
008 | 231120s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231201083154|zchiqpl |
---|
100 | 1|aPhạm, Công Tùng|cThS. |
---|
245 | 10|aBình luận các khái niệm về tội phạm quốc tế / |cPhạm Công Tùng |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTội phạm quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTội phạm xuyên quốc gia|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|g2023. - Số 12, tr. 57–63.|x0866-7357. |
---|
856 | 40|uhttps://sti.vista.gov.vn/tw/Lists/TaiLieuKHCN/Attachments/363919/CVv353S122023057.pdf |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào