|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 968 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1112 |
---|
008 | 050604b1990 NL ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-7923-0265-6 |
---|
039 | |a201311191051|bhanhlt|c201311191051|dhanhlt|y200110130401|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng|aspa |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | |a341.48/1/091812 |
---|
090 | |a341.48/1/091812|bINT 1990 |
---|
242 | |aNiên giám liên châu Mỹ về quyền con người |
---|
245 | 00|aInter-American yearbook on human rights =|b1987 : |bAnuario interamericano de derechos humanos : |
---|
260 | |aDordrecht [etc.] :|bMartinus Nijhoff Publishers,|ccop. 1990 |
---|
300 | |a915 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aNiên giám |
---|
653 | |aChâu Mỹ |
---|
710 | 1 |aInter-Amerian commission on Human Rights. |
---|
710 | 1|aInter-Amerian commission on Human Rights |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA45 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA45
|
Đọc giáo viên
|
341.48/1/091812 INT 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào