|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30018 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 32542 |
---|
008 | 130528s2009 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406111233|bhanhlt|c201406111233|dhanhlt|y201305280856|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a346.017 |
---|
090 | |a346.017|bACT 2009 |
---|
245 | 00|aActes des conférences en promotion des droits de l'enfant /|cAHJUCAF |
---|
260 | |aParis :|bAHJUCAF,|c2009 |
---|
300 | |a331 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aQuyền trẻ em |
---|
653 | |aBảo vệ quyền trẻ em |
---|
653 | |aCông ước quốc tế về quyền trẻ em |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 001278-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001279
|
Đọc sinh viên
|
346.017 ACT 2009
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 001278
|
Đọc sinh viên
|
346.017 ACT 2009
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào