|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2840 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3358 |
---|
008 | 080612s1990 US ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0822310384 |
---|
039 | |a201310301559|bhanhlt|c201310301559|dhanhlt|y200201111104|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a342.73/085 |
---|
090 | |a342.73/085|bRAN 1990 |
---|
100 | 1 |aRandall, Kenneth C.,|d 1956- |
---|
245 | 10|aFederal courts and the international human rights paradigm /|c Kenneth C. Randall |
---|
260 | |aDurham :|b Duke University Press,|c 1990 |
---|
300 | |avii, 295 p. ;|c 24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 213-282) and index. |
---|
650 | 0 |aJurisdiction (International law). |
---|
650 | 0 |aHuman rights|z United States. |
---|
650 | 0 |aJurisdiction|z United States. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aThẩm quyền |
---|
653 | |aTòa án liên bang |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA284 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA284
|
Đọc giáo viên
|
342.73/085 RAN 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào