- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.5/52
Nhan đề: Judicial settlement of international disputes :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9052 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10919 |
---|
005 | 20101216210700.0 |
---|
008 | 900830b1991 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a079230991X (acid-free paper) |
---|
039 | |a201311071040|bhanhlt|c201311071040|dhanhlt|y200406090302|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a341.5/52 |
---|
090 | |a341.5/52|bMCW 1991 |
---|
100 | 1 |aMcWhinney, Edward |
---|
245 | 10|aJudicial settlement of international disputes :|bjurisdiction, justiciability, and judicial law-making on the contemporary international court /|cby Edward McWhinney |
---|
260 | |aDordrecht ;|aBoston :|bM. Nijhoff,|cc1991 |
---|
300 | |axix, 189 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
610 | 20|aInternational Court of Justice. |
---|
650 | 0 |aJurisdiction (International law) |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aTranh chấp quốc tế |
---|
653 | |aTòa án quốc tế |
---|
653 | |aThẩm quyền |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001469 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001469
|
Đọc giáo viên
|
341.5/52 MCW 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|