- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618.12
Nhan đề: Các công ước và khuyến nghị chủ yếu của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) /
Giá tiền | 20000 |
Kí hiệu phân loại
| 34.618.12 |
Nhan đề
| Các công ước và khuyến nghị chủ yếu của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) /Người dịch: Hà Ngọc Quế, Trần Mạnh Trí |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Pháp lý,1992 |
Mô tả vật lý
| 305 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Luật quốc tế |
Từ khóa
| Công ước quốc tế |
Từ khóa
| ILO |
Từ khóa
| Khuyến nghị |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Minh, |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Đức Bình, |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Ngọc Quế , |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mạnh Trí , |
Giá tiền
| 20000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLQT(1): GVLQT0109 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(5): DSVLQT 000646-50 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5759 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6978 |
---|
008 | 071212s1992 vm| e zf000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 |
---|
039 | |a201311261032|bhanhlt|c201311261032|dhanhlt|y200209050207|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618.12 |
---|
090 | |a34.618.12|bCAC 1992 |
---|
245 | 00|aCác công ước và khuyến nghị chủ yếu của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) /|cNgười dịch: Hà Ngọc Quế, Trần Mạnh Trí |
---|
260 | |aHà Nội :|bPháp lý,|c1992 |
---|
300 | |a305 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aILO |
---|
653 | |aKhuyến nghị |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Quang Minh,|eSưu tầm và biên soạn |
---|
700 | 1 |aPhan, Đức Bình,|eSưu tầm và biên soạn |
---|
700 | 1 |aHà, Ngọc Quế ,|eDịch, hiệu đính, sưu tầm và biên soạn |
---|
700 | 1 |aTrần, Mạnh Trí ,|eNgười dịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLQT|j(1): GVLQT0109 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT 000646-50 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a20000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLQT 000650
|
Đọc sinh viên
|
34.618.12 CAC 1992
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DSVLQT 000649
|
Đọc sinh viên
|
34.618.12 CAC 1992
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DSVLQT 000648
|
Đọc sinh viên
|
34.618.12 CAC 1992
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DSVLQT 000647
|
Đọc sinh viên
|
34.618.12 CAC 1992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DSVLQT 000646
|
Đọc sinh viên
|
34.618.12 CAC 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
GVLQT0109
|
Đọc giáo viên
|
34.618.12 CAC 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|