- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.584
Nhan đề: Regional peacekeeping in the post-Cold War era /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12560 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 14574 |
---|
005 | 20061026124009.0 |
---|
008 | 000519b2000 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041113177 |
---|
039 | |a201311111046|bhanhlt|c201311111046|dhanhlt|y200707191039|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 0 |a341.584|221 |
---|
090 | |a341.584|bMCC 2000 |
---|
100 | 1 |aMcCoubrey, H.,|d1953- |
---|
242 | |aGìn giữ hòa bình khu vực trong thời kỳ hậu chiến tranh lạnh |
---|
245 | 10|aRegional peacekeeping in the post-Cold War era /|cHilaire McCoubrey and Justin Morris |
---|
260 | |aThe Hague ;|aLondon :|bKluwer Law International,|cc2000 |
---|
300 | |aix, 252 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
610 | 20|aUnited Nations|xPeacekeeping forces. |
---|
610 | 27|2itrt|aASEAN. |
---|
610 | 27|2itrt|aOSCE. |
---|
610 | 27|2itrt|aNATO. |
---|
610 | 27|2itrt|aOAU. |
---|
650 | 7|2itrt|aInternational relations. |
---|
650 | 7|2itrt|aPeace efforts. |
---|
650 | 7|2itrt|aUN system. |
---|
650 | 7|2itrt|aIntergovernmental organizations. |
---|
650 | 7|2itrt|aPolitical change. |
---|
650 | 7|2itrt|aReconstruction. |
---|
650 | 0 |aRegionalism (International organization) |
---|
650 | 7 |2itrt|aDevelopment. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aChiến tranh lạnh |
---|
653 | |aTổ chức liên chính phủ |
---|
653 | |aGìn giữ hòa bình |
---|
653 | |aChủ nghĩa khu vực |
---|
653 | |aHệ thống Liên Hợp quốc |
---|
700 | 1 |aMorris, Justin |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA760 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA760
|
Đọc giáo viên
|
341.584 MCC 2000
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|