|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1088 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1275 |
---|
005 | 20101215194600.0 |
---|
008 | 860611s1987 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0898389186 |
---|
039 | |a201311141552|bhanhlt|c201311141552|dhanhlt|y200110130416|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a341.7/7|219 |
---|
090 | |a341.7/7|bBAS 1987 |
---|
100 | 1 |aBassiouni, M. Cherif |
---|
245 | 12|aA draft international criminal code and draft statute for an international criminal tribunal /|cby M. Cherif Bassiouni |
---|
250 | |a[2nd rev. & updated ed.] |
---|
260 | |aDordrecht ;|aBoston :|bM. Nijhoff,|c1987 |
---|
300 | |axxii, 492 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
500 | |aRev. ed. of: International criminal law / M. Cherif Bassiouni, 1980 |
---|
504 | |aBibliography: p. 267-353. |
---|
650 | 0 |aInternational offenses. |
---|
650 | 0 |aCriminal courts. |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm quốc tế |
---|
653 | |aLuật Hình sự quốc tế |
---|
653 | |aTòa án hình sự quốc tế |
---|
653 | |aTòa án hình sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA227 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA227
|
Đọc giáo viên
|
341.7/7 BAS 1987
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào