• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 341.7/7
    Nhan đề: Crimes against humanity in international criminal law /

Giá tiền
DDC 341.7/7
Tác giả CN Bassiouni, M. Cherif
Nhan đề dịch Tội chống lại loài người trong luật Hình sự quốc tế
Nhan đề Crimes against humanity in international criminal law /M. Cherif Bassiouni
Thông tin xuất bản Dordrecht ;Boston :Norwell, MA, U.S.A. :M. Nijhoff Publishers ;Sold and distributed in the U.S.A. and Canada by Kluwer Academic Publishers,c1992
Mô tả vật lý xxxv, 820 p., [3] p. of plates :ill ;25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Crimes against humanity.
Thuật ngữ chủ đề War crimes.
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Tội phạm
Từ khóa Luật Hình sự quốc tế
Từ khóa Tội chống lại loài người
Từ khóa Tội phạm chiến tranh
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA109
000 00000cam a2200000 a 4500
0011028
0022
0041173
00520101216213100.0
008920320b1992 NL be 001 0 eng d
0091 0
020 |a0792317378
039|a201311141517|bhanhlt|c201311141517|dhanhlt|y200110130416|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aNL
082 |a341.7/7|2 20
090 |a341.7/7|bBAS 1992
1001 |aBassiouni, M. Cherif
242 |aTội chống lại loài người trong luật Hình sự quốc tế
24510|aCrimes against humanity in international criminal law /|cM. Cherif Bassiouni
260 |aDordrecht ;|aBoston :|bM. Nijhoff Publishers ;|aNorwell, MA, U.S.A. :|bSold and distributed in the U.S.A. and Canada by Kluwer Academic Publishers,|cc1992
300 |axxxv, 820 p., [3] p. of plates :|bill ;|c25 cm.
504 |aIncludes bibliographical references and index.
6500 |aCrimes against humanity.
6500 |aWar crimes.
653 |aLuật Hình sự
653 |aTội phạm
653 |aLuật Hình sự quốc tế
653 |aTội chống lại loài người
653 |aTội phạm chiến tranh
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA109
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA109 Đọc giáo viên 341.7/7 BAS 1992 Sách tham khảo 1