- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.7/7
Nhan đề: Crimes against humanity in international criminal law /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1028 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1173 |
---|
005 | 20101216213100.0 |
---|
008 | 920320b1992 NL be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0792317378 |
---|
039 | |a201311141517|bhanhlt|c201311141517|dhanhlt|y200110130416|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | |a341.7/7|2 20 |
---|
090 | |a341.7/7|bBAS 1992 |
---|
100 | 1 |aBassiouni, M. Cherif |
---|
242 | |aTội chống lại loài người trong luật Hình sự quốc tế |
---|
245 | 10|aCrimes against humanity in international criminal law /|cM. Cherif Bassiouni |
---|
260 | |aDordrecht ;|aBoston :|bM. Nijhoff Publishers ;|aNorwell, MA, U.S.A. :|bSold and distributed in the U.S.A. and Canada by Kluwer Academic Publishers,|cc1992 |
---|
300 | |axxxv, 820 p., [3] p. of plates :|bill ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aCrimes against humanity. |
---|
650 | 0 |aWar crimes. |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aLuật Hình sự quốc tế |
---|
653 | |aTội chống lại loài người |
---|
653 | |aTội phạm chiến tranh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA109 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA109
|
Đọc giáo viên
|
341.7/7 BAS 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|