• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 341.6/9
    Nhan đề: Crimes against humanity in international criminal law /

Giá tiền
DDC 341.6/9
Tác giả CN Bassiouni, M. Cherif,
Nhan đề dịch Tội chống lại loài người trong Luật Hình sự quốc tế
Nhan đề Crimes against humanity in international criminal law /by M. Cherif Bassiouni
Lần xuất bản 2nd rev. ed
Thông tin xuất bản The Hague ;Boston :Kluwer Law International,c1999
Mô tả vật lý xli, 610 p. ;25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Crimes against humanity.
Thuật ngữ chủ đề War crimes.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Luật Hình sự quốc tế
Từ khóa Tội chống lại loài người
Từ khóa Tội phạm chiến tranh
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA747
000 00000cam a2200000 a 4500
00112515
0022
00414527
00520101217041500.0
008990527b1999 NL ae 001 0 eng d
0091 0
020 |a9041112227 (alk. paper)
039|a201311021007|bhanhlt|c201311021007|dhanhlt|y200706210553|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aNL
08200|a341.6/9|221
090 |a341.6/9|bBAS 1999
1001 |aBassiouni, M. Cherif,|d1937-
242 |aTội chống lại loài người trong Luật Hình sự quốc tế
24510|aCrimes against humanity in international criminal law /|cby M. Cherif Bassiouni
250 |a2nd rev. ed
260 |aThe Hague ;|aBoston :|bKluwer Law International,|cc1999
300 |axli, 610 p. ;|c25 cm.
504 |aIncludes bibliographical references and index.
6500 |aCrimes against humanity.
6500 |aWar crimes.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aLuật Hình sự quốc tế
653 |aTội chống lại loài người
653 |aTội phạm chiến tranh
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA747
890|a1|b1|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA747 Đọc giáo viên 341.6/9 BAS 1999 Sách tham khảo 1