• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 341.4/81
    Nhan đề: Accountability for human rights atrocities in international law :

Giá tiền
DDC 341.4/81
Tác giả CN Ratner, Steven R
Nhan đề dịch Trách nhiệm pháp lý đối với tội ác về quyền con người trong luật quốc tế
Nhan đề Accountability for human rights atrocities in international law :beyond the Nuremberg legacy /Steven R. Ratner, Jason S. Abrams
Thông tin xuất bản Oxford :Clarendon Press,1997
Mô tả vật lý xxx, 368 p. ;24 cm.
Phụ chú Includes index
Thuật ngữ chủ đề Human rights.
Thuật ngữ chủ đề Genocide.
Thuật ngữ chủ đề International crimes.
Thuật ngữ chủ đề Political atrocities.
Thuật ngữ chủ đề itrt-International law.
Thuật ngữ chủ đề itrt-Human rights.
Thuật ngữ chủ đề itrt-Criminal law.
Thuật ngữ chủ đề itrt-Crimes against humanity.
Thuật ngữ chủ đề itrt-Genocide.
Thuật ngữ chủ đề itrt-Legal proceedings.
Thuật ngữ chủ đề Criminal liability (International law)
Thuật ngữ chủ đề Crimes against humanity.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Luật Hình sự
Từ khóa Trách nhiệm hình sự
Từ khóa Quyền con người
Từ khóa Mỹ
Từ khóa Tội phạm quốc tế
Từ khóa Tội chống lại loài người
Từ khóa Tội diệt chủng
Từ khóa Tội ác chính trị
Từ khóa Tội ác
Tác giả(bs) CN Abrams, Jason S
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA429
000 00000cam a2200000 a 4500
0011160
0022
003UkOxU
0041395
00520071026143627.0
008970414s1997 GB ae 001 0 eng d
0091 0
020 |a0198265506 (hbk)
039|a201311011126|bhanhlt|c201311011126|dhanhlt|y200110130417|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aGB
08200|a341.4/81|221
090 |a341.4/81|bRAT 1997
1001 |aRatner, Steven R
242 |aTrách nhiệm pháp lý đối với tội ác về quyền con người trong luật quốc tế
24510|aAccountability for human rights atrocities in international law :|bbeyond the Nuremberg legacy /|cSteven R. Ratner, Jason S. Abrams
260 |aOxford :|bClarendon Press,|c1997
300 |axxx, 368 p. ;|c24 cm.
500 |aIncludes index
650 0|aHuman rights.
650 0|aGenocide.
650 0|aInternational crimes.
650 0|aPolitical atrocities.
650 7|2itrt|aInternational law.
650 7|2itrt|aHuman rights.
650 7|2itrt|aCriminal law.
650 7|2itrt|aCrimes against humanity.
650 7|2itrt|aGenocide.
650 7|2itrt|aLegal proceedings.
6500 |aCriminal liability (International law)
6500 |aCrimes against humanity.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aLuật Hình sự
653 |aTrách nhiệm hình sự
653 |aQuyền con người
653 |aMỹ
653 |aTội phạm quốc tế
653 |aTội chống lại loài người
653 |aTội diệt chủng
653 |aTội ác chính trị
653 |aTội ác
7001 |aAbrams, Jason S
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA429
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA429 Đọc giáo viên 341.4/81 RAT 1997 Sách tham khảo 1