|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2879 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3398 |
---|
005 | 20101216223500.0 |
---|
008 | 931007b1993 US be 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0865960879 |
---|
039 | |a201311071055|bhanhlt|c201311071055|dhanhlt|y200201111104|zhoeltq |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a304.2/09152 |
---|
090 | |a304.2/09152|bECO 1993 |
---|
245 | 00|aEcocide and genocide in the vanishing forest :|bthe rainforests and native people /|c[edited by] Gary E. McCuen |
---|
260 | |aHudson, Wis. :|bG.E. McCuen Publications,|cc1993 |
---|
300 | |a133 p. :|bill ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aIdeas in conflict series |
---|
500 | |aSpine title: Ecocide & genocide in the vanishing forest |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 129-131). |
---|
505 | 0 |aTropical forests : an endangered species -- Rain forests under siege -- Saving the forest : ideas in conflict. |
---|
650 | 0|aIndigenous peoples. |
---|
650 | 0 |aEnvironmental protection. |
---|
650 | 0 |aRain forest ecology. |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aDiệt chủng |
---|
653 | |aNgười dân bản địa |
---|
653 | |aRừng nhiệt đới |
---|
653 | |aSinh thái |
---|
700 | 1 |aMcCuen, Gary E |
---|
740 | 0 |aEcocide & genocide in the vanishing forest. |
---|
830 | 0 |aIdeas in conflict series. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA326 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |12.95 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA326
|
Đọc giáo viên
|
304.2/09152 ECO 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào