|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1097 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1285 |
---|
005 | 20101217000500.0 |
---|
008 | 930820s1993 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1857010124 |
---|
039 | |a201311081349|bhanhlt|c201311081349|dhanhlt|y200110130416|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 00|a341.4/81|220 |
---|
090 | |a341.4/81|bSCH 1993 |
---|
100 | 1 |aSchabas, William,|d1950- |
---|
242 | |aBãi bỏ hình phạt tử hình trong Luật Quốc tế |
---|
245 | 14|aThe abolition of the death penalty in international law /|cby William A. Schabas |
---|
260 | |aCambridge [England] :|bGrotius Publications,|c1993 |
---|
300 | |axxxii, 384 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p.339-359) and index. |
---|
650 | 0 |aInternational law. |
---|
650 | 0 |aCapital punishment. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aBãi bỏ |
---|
653 | |aHình phạt tử hình |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA237 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA237
|
Đọc giáo viên
|
341.4/81 SCH 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào