- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 1DL
Nhan đề: Đạo đức học phương Đông cổ đại /
Kí hiệu phân loại
| 1DL |
Tác giả CN
| Vũ, Tình,, PTS |
Nhan đề
| Đạo đức học phương Đông cổ đại /Vũ Tình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998 |
Mô tả vật lý
| 325 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát tư tưởng đạo đức phương Đông cổ đại và đánh giá những đóng góp của nó đối với sự phát triển của xã hội để hiểu về con người phương Đông. Nội dung gồm 2 chương. Chương 1: Giới thiệu lịch sử và đạo đức học Trung Quốc cổ đại. Chương 2: Đạo đức học Ấn Độ cổ đại |
Từ khóa
| Trung Quốc |
Từ khóa
| Ấn Độ |
Từ khóa
| Triết học |
Từ khóa
| Lịch sử |
Từ khóa
| Đạo đức học |
Từ khóa
| Đạo gia |
Từ khóa
| Mặc gia |
Từ khóa
| Nho gia |
Giá tiền
| 25000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênTKM(2): GVTKM0695-6 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(4): DSVTKM0143-5, DSVTKM0147 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(17): MSVTKM3456-68, MSVTKM3470-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1121 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1331 |
---|
008 | 020802s1998 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201602221016|bhanhlt|c201602221016|dhanhlt|y200208030937|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a1DL |
---|
090 | |a1DL|bVU - T 1998 |
---|
100 | 1 |aVũ, Tình,|cPTS |
---|
245 | 10|aĐạo đức học phương Đông cổ đại /|cVũ Tình |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998 |
---|
300 | |a325 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aKhái quát tư tưởng đạo đức phương Đông cổ đại và đánh giá những đóng góp của nó đối với sự phát triển của xã hội để hiểu về con người phương Đông. Nội dung gồm 2 chương. Chương 1: Giới thiệu lịch sử và đạo đức học Trung Quốc cổ đại. Chương 2: Đạo đức học Ấn Độ cổ đại |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aẤn Độ |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐạo đức học |
---|
653 | |aĐạo gia |
---|
653 | |aMặc gia |
---|
653 | |aNho gia |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cTKM|j(2): GVTKM0695-6 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(4): DSVTKM0143-5, DSVTKM0147 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(17): MSVTKM3456-68, MSVTKM3470-3 |
---|
890 | |a23|b5|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
950 | |a25000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVTKM0696
|
Đọc giáo viên
|
1DL VU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
2
|
GVTKM0695
|
Đọc giáo viên
|
1DL VU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
3
|
DSVTKM0147
|
Đọc sinh viên
|
1DL VU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
4
|
DSVTKM0145
|
Đọc sinh viên
|
1DL VU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
5
|
DSVTKM0144
|
Đọc sinh viên
|
1DL VU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
6
|
DSVTKM0143
|
Đọc sinh viên
|
1DL VU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
7
|
MSVTKM3473
|
Mượn sinh viên
|
1DL VU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
8
|
MSVTKM3472
|
Mượn sinh viên
|
1DL VU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
9
|
MSVTKM3471
|
Mượn sinh viên
|
1DL VU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
10
|
MSVTKM3470
|
Mượn sinh viên
|
1DL VU - T 1998
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|