• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)120.1(001.3)
    Nhan đề: Các văn bản pháp luật về giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không

Kí hiệu phân loại 34(V)120.1(001.3)
Nhan đề Các văn bản pháp luật về giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,2000
Mô tả vật lý 1467 tr. ;24 cm.
Tóm tắt Tập hợp 150 văn bản pháp luật về giao thông đường bộ, giao thông đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật hành chính
Từ khóa Giao thông
Từ khóa Đường sắt
Từ khóa Đường bộ
Từ khóa Đường hàng không
Từ khóa Đường thuỷ
Giá tiền 175000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC1477-9
000 00000cam a2200000 a 4500
0013368
0022
0044178
008131106s2000 vm| e g 000 0 vie d
0091 0
039|a201601220859|bhanhlt|c201601220859|dhanhlt|y200201110151|zhanhlt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)120.1(001.3)
090 |a34(V)120.1|bCAC 2000
24500|aCác văn bản pháp luật về giao thông đường bộ, đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2000
300 |a1467 tr. ;|c24 cm.
520 |aTập hợp 150 văn bản pháp luật về giao thông đường bộ, giao thông đường sắt, đường thuỷ và đường hàng không
653 |aViệt Nam
653 |aLuật hành chính
653 |aGiao thông
653 |aĐường sắt
653 |aĐường bộ
653 |aĐường hàng không
653 |aĐường thuỷ
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC1477-9
890|a3|b0|c0|d0
930 |aLương Thị Ngọc Tú
950 |a175000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVLHC1479 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2000 Sách tham khảo 3
2 DSVLHC1478 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2000 Sách tham khảo 2
3 DSVLHC1477 Đọc sinh viên 34(V)120.1 CAC 2000 Sách tham khảo 1