|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3019 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3648 |
---|
008 | 020809s1976 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141544|bhanhlt|c201401141544|dhanhlt|y200201110147|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K23 |
---|
090 | |a3K23|bLÊ 1976 |
---|
100 | 1 |aLê-nin, V.I.,|d1870-1924 |
---|
245 | 10|aBàn về tự phê bình và phê bình /|cV.I. Lê-nin |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1976 |
---|
300 | |a144 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
653 | |aPhê bình |
---|
653 | |aTự phê bình |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(3): GVKD0383-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0385
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ 1976
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVKD0384
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ 1976
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVKD0383
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ 1976
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào