• Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 34(V)31(075)
    Nhan đề: Giáo trình Luật Lamã /

Kí hiệu phân loại 34(V)31(075)
Tác giả TT Trường Đại học Luật Hà Nội.
Nhan đề Giáo trình Luật Lamã /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Minh Tuấn chủ biên ; Phạm Công Lạc biên tập ; Phùng Trung Tập, Nguyễn Thanh Trì
Thông tin xuất bản Hà Nội :Công an nhân dân,2003
Mô tả vật lý 198 tr. ;20,5 cm.
Từ khóa Luật dân sự
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Luật La Mã
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Minh Tuấn,, ThS.,
Tác giả(bs) CN Phùng, Trung Tập,, TS
Tác giả(bs) CN Phạm, Công Lạc,, TS.,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thanh Trì,, TS.
Giá tiền 15000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênGT(50): DSVGT 002371-420
Địa chỉ DHLMượn sinh viênGT(145): MSVGT 080292-330, MSVGT 080332-55, MSVGT 080357-65, MSVGT 080367-85, MSVGT 080387-92, MSVGT 080394-441
000 00000cam a2200000 a 4500
00117774
0021
00420066
005202301100925
008100405s2003 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a20230110092519|banhnt|c20170619111903|dmaipt|y201004051556|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(V)31(075)
090 |a34(V)31(075)|bGIA 2003
1101 |a Trường Đại học Luật Hà Nội.
24510|aGiáo trình Luật Lamã /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Nguyễn Minh Tuấn chủ biên ; Phạm Công Lạc biên tập ; Phùng Trung Tập, Nguyễn Thanh Trì
260 |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2003
300 |a198 tr. ;|c20,5 cm.
653 |aLuật dân sự
653 |aGiáo trình
653 |aLuật La Mã
7001 |aNguyễn, Minh Tuấn,|cThS.,|eChủ biên
7001 |aPhùng, Trung Tập,|cTS
7001 |aPhạm, Công Lạc,|cTS.,|eBiên tập
7001 |aNguyễn, Thanh Trì,|cTS.
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(50): DSVGT 002371-420
852|aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(145): MSVGT 080292-330, MSVGT 080332-55, MSVGT 080357-65, MSVGT 080367-85, MSVGT 080387-92, MSVGT 080394-441
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2003/giaotrinhluatlama/giaotrinhluatlamathumbimage.jpg
890|a195|b462|c1|d2
930 |aHà Thị Ngọc
950 |a15000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVGT 080441 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2003 Giáo trình 198
2 MSVGT 080440 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2003 Giáo trình 197
3 MSVGT 080439 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2003 Giáo trình 196
4 MSVGT 080438 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2003 Giáo trình 195
5 MSVGT 080437 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2003 Giáo trình 194
6 MSVGT 080436 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2003 Giáo trình 193
7 MSVGT 080435 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2003 Giáo trình 192
8 MSVGT 080434 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2003 Giáo trình 191
9 MSVGT 080433 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2003 Giáo trình 190
10 MSVGT 080432 Mượn sinh viên 34(V)31(075) GIA 2003 Giáo trình 189