|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 90821 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7AC92C5C-A21B-4114-8A35-61A8B9E1A2A0 |
---|
005 | 202401050844 |
---|
008 | 220819s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240105084026|bchiqpl|y20220819171417|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrần, Văn Long|cTS. |
---|
245 | 10|aGiám sát hoạt động thanh tra - Quy định và những vấn đề đặt ra / |cTrần Văn Long |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThanh tra|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiám sát|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông nghệ thông tin|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
650 | 4|aPháp điển hoá|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Thanh tra 2010|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aDự thảo sửa đổi|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aĐoàn thanh tra |
---|
773 | 0|tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|g2022. - Số 5, tr. 19-24.|x2354-1121. |
---|
856 | 40|uhttps://thanhtra.nghean.gov.vn/thanh-tra/giam-sat-hoat-dong-thanh-tra-quy-dinh-va-nhung-van-de-dat-ra-543169 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào