- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 34.014(075) GIA 2020
Nhan đề: Giáo trình Xã hội học pháp luật /
Kí hiệu phân loại
| 34.014(075) |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Xã hội học pháp luật /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Ngọ Văn Nhân chủ biên ; Phan Thị Luyện |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2020 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Xã hội học pháp luật, gồm: nhập môn xã hội học pháp luật; phương pháp điều tra; mối liên hệ giữa pháp luật với cơ cấu xã hội và chuẩn mực xã hội; khía cạnh xã hội của hoạt động xây dựng và thực hiện pháp luật; sai lệch chuẩn mực pháp luật. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK TVQG |
Từ khóa
| Xã hội học pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Ngọ, Văn Nhân,, TS, |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênGT(30): DSVGT 009325-54 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênGT(50): MSVGT 112546-95 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkGT(20): PHGT 004412-31 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 86214 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1F324AA8-40F9-4768-9897-2F9040C2337E |
---|
005 | 202303010836 |
---|
008 | 211007s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048119768|c51000 |
---|
039 | |a20230301083439|bhiennt|c20211109161959|dhuent|y20211007171423|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.014(075)|bGIA 2020 |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aGiáo trình Xã hội học pháp luật /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Ngọ Văn Nhân chủ biên ; Phan Thị Luyện |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2020 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: 377 - 383 |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Xã hội học pháp luật, gồm: nhập môn xã hội học pháp luật; phương pháp điều tra; mối liên hệ giữa pháp luật với cơ cấu xã hội và chuẩn mực xã hội; khía cạnh xã hội của hoạt động xây dựng và thực hiện pháp luật; sai lệch chuẩn mực pháp luật. |
---|
651 | 7|aViệt Nam|2Bộ TK TVQG |
---|
653 | |aXã hội học pháp luật |
---|
655 | 7|aGiáo trình|2Bộ TK TVQG |
---|
700 | 1 |aNgọ, Văn Nhân,|cTS,|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cGT|j(30): DSVGT 009325-54 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cGT|j(50): MSVGT 112546-95 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cGT|j(20): PHGT 004412-31 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/giaotrinh/2020/giaotrinhxahoihocphapluat/agiaotrinhxahoihocphapluatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a100|b97|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHGT 004431
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
100
|
|
|
|
2
|
PHGT 004430
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
99
|
|
|
|
3
|
PHGT 004429
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
98
|
|
|
|
4
|
PHGT 004428
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
97
|
|
|
|
5
|
PHGT 004427
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
96
|
|
|
|
6
|
PHGT 004425
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
94
|
|
|
|
7
|
PHGT 004424
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
93
|
|
|
|
8
|
PHGT 004423
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
92
|
|
|
|
9
|
PHGT 004422
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
91
|
|
|
|
10
|
PHGT 004421
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.014(075) GIA 2020
|
Giáo trình
|
90
|
|
|
|
|
|
|
|
|