- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 347.98 CAS 1964
Nhan đề: Cases and materials on conflict of laws /
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
DDC
| 347.98 |
Nhan đề
| Cases and materials on conflict of laws /by Elliott E. Cheatham [and others] |
Lần xuất bản
| 5th ed |
Thông tin xuất bản
| Brooklyn :Foundation Press,1964 |
Mô tả vật lý
| lx, 1056 p. :ill., ports, ; 27cm. |
Tùng thư(bỏ)
| University casebook series |
Phụ chú
| First ed. published in 1936 under title: Cases and other materials on conflict of laws |
Phụ chú
| Kept up to date by supplements |
Thuật ngữ chủ đề
| Conflict of laws-Cases.-United States |
Từ khóa
| Mỹ |
Từ khóa
| Xung đột pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Cheatham, Elliott E |
Tác giả(bs) CN
| Griswold, Erwin N |
Tác giả(bs) CN
| Reese, Willis L. M |
Tác giả(bs) CN
| Rosenberg, Maurice |
Địa chỉ
| DHLĐọc tự chọnA(1): DTCA 000255 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005793 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9235 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11120 |
---|
005 | 202302170831 |
---|
008 | 760315s1964 US be 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230217082850|bhiennt|c201311131134|dhanhlt|y200406280423|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | 00|a347.98|bCAS 1964 |
---|
245 | 00|aCases and materials on conflict of laws /|cby Elliott E. Cheatham [and others] |
---|
250 | |a5th ed |
---|
260 | |aBrooklyn :|bFoundation Press,|c1964 |
---|
300 | |alx, 1056 p. :|bill., ports, ; |c27cm. |
---|
440 | 0 |aUniversity casebook series |
---|
500 | |aFirst ed. published in 1936 under title: Cases and other materials on conflict of laws |
---|
500 | |aKept up to date by supplements |
---|
504 | |aBibliography: p. xliii-lx. |
---|
650 | 0 |aConflict of laws|xCases.|zUnited States |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aXung đột pháp luật |
---|
700 | 1 |aCheatham, Elliott E |
---|
700 | 1 |aGriswold, Erwin N |
---|
700 | 1 |aReese, Willis L. M |
---|
700 | 1 |aRosenberg, Maurice |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000255 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005793 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005793
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
347.98 CAS 1964
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DTCA 000255
|
Đọc tự chọn
|
347.98 CAS 1964
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|