|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1765 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2174 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290845|bmaipt|c201311290845|dmaipt|y200201111048|zbanglc |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
100 | 1 |aTrần, Đăng Thịnh |
---|
245 | 10|aCải cách kinh tế Ấn Độ - Con đường lắm gian nan /|cTrần Đăng Thịnh |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aẤn Độ |
---|
653 | |aCải cách kinh tế |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aGiải pháp |
---|
653 | |aHiện trạng |
---|
773 | 0 |tKinh tế và Dự báo.|dBộ Kế hoạch và Đầu tư,|gSố 313/1999, tr. 32 - 33. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLHT |
---|
930 | |aLại Cao Bằng |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào