|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 91858 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F294CDCB-AC95-4282-97FD-D10732D2CE69 |
---|
008 | 221019s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20221019155229|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aHoàng, Văn Quán |
---|
245 | 10|aÁp dụng các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự qua thực tiễn xét xử tại các Toà án / |cHoàng Văn Quán |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aXét xử|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTình tiết giảm nhẹ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTình tiết tăng nặng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aToà án|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2022. - Số 14, tr. 25-31.|x1859-4875. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Hương Giang |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào