|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 104630 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 70811A20-2186-476E-88A3-E3F4EFCB3D9C |
---|
005 | 202404081525 |
---|
008 | 240315 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240408152048|bhiennt|y20240315085926|zyenkt |
---|
100 | 1|aMai, Thị Thuỷ|cTS. |
---|
245 | 10|aCác biện pháp giám sát, giáo dục đối với người dưới 18 tuổi phạm tội - Một số hạn chế và kiến nghị hoàn thiện /|cMai Thị Thuỷ |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBiện pháp giáo dục|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Hình sự 2015|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười dưới 18 tuổi|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBiện pháp giám sát|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười phạm tội|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2023. - Số 24, tr. 62-71.|x1859-4875. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào