|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1340 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1700 |
---|
008 | 131030s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311121134|bmaipt|c201311121134|dmaipt|y200201111043|zmailtt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)20 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đăng Hoàng |
---|
245 | 10|aHội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam /|cNguyễn Đăng Hoàng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế quốc tế |
---|
653 | |aTự do hoá thương mại |
---|
653 | |aThị trường nội địa |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu kinh tế.|dViện nghiên cứu thương mại,|gSố 249 (3)/1999, tr. 32 - 37. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aPhạm Thị Mai |
---|
930 | |aĐàm Viết Lâm |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào