Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 33(V)0 |
Tác giả CN
| Võ, Đại Lược,, TSKH. |
Nhan đề
| Bối cảnh quốc tế và kinh tế Việt Nam thời kỳ 2001 đến 2010 /Võ Đại Lược |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học Xã hội,2013 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ;20.5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kinh tế |
Từ khóa
| Khủng hoảng kinh tế |
Giá tiền
| 99000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênKT(3): DSVKT 002664-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36245 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 38896 |
---|
008 | 141121s2013 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049021824 |
---|
039 | |a201512280908|bthaoct|c201512280908|dthaoct|y201411210846|zluongvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a33(V)0 |
---|
090 | |a33(V)0|bVO - L 2014 |
---|
100 | 1 |aVõ, Đại Lược,|cTSKH. |
---|
245 | 10|aBối cảnh quốc tế và kinh tế Việt Nam thời kỳ 2001 đến 2010 /|cVõ Đại Lược |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2013 |
---|
300 | |a355 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKhủng hoảng kinh tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(3): DSVKT 002664-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
950 | |a99000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKT 002666
|
Đọc sinh viên
|
33(V)0 VO - L 2014
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVKT 002665
|
Đọc sinh viên
|
33(V)0 VO - L 2014
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVKT 002664
|
Đọc sinh viên
|
33(V)0 VO - L 2014
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào