|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29344 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31851 |
---|
005 | 20130521092902.0 |
---|
008 | 130521s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406230839|bmaipt|c201406230839|dmaipt|y201305211002|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)240 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Đình Bồng,|cTS. |
---|
245 | 10|aChính sách tích tụ ruộng đất nhìn từ thực tiễn vùng đồng bằng sông Cửu Long /|cNguyễn Đình Bồng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aNông dân |
---|
653 | |aĐồng bằng sông Cửu Long |
---|
653 | |aPháp luật đất đai |
---|
653 | |aTích tụ ruộng đất |
---|
773 | 0 |tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|gSố 5/2013, tr. 45 - 58. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào