Kí hiệu phân loại
| 34(V)120.1(001.5) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về hội, đoàn thể xã hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 487 tr. ;22 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa
| Tổ chức xã hội |
Từ khóa
| Đoàn thể xã hội |
Từ khóa
| Hội |
Giá tiền
| 47500 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(10): DSVLHC 002294-8, DSVLHC 003260-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10235 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12213 |
---|
008 | 060104s2005 vm| e i 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311110915|bhanhlt|c201311110915|dhanhlt|y200512300400|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120.1(001.5) |
---|
090 | |a34(V)120.1|bCAC 2005 |
---|
245 | 00|aCác văn bản pháp luật về hội, đoàn thể xã hội |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a487 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aTổ chức xã hội |
---|
653 | |aĐoàn thể xã hội |
---|
653 | |aHội |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(10): DSVLHC 002294-8, DSVLHC 003260-4 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLương Thị Ngọc Tú |
---|
950 | |a47500 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003264
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003263
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003262
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003261
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
DSVLHC 003260
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVLHC 002298
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVLHC 002297
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 002296
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 002295
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 002294
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CAC 2005
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào