|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6259 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7565 |
---|
008 | 020815s1971 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311071539|bhoeltq|c201311071539|dhoeltq|y200208300218|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V)1 |
---|
090 | |a9(V)|bĐAI 1971 |
---|
110 | 1 |aỦy ban Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Sử học. |
---|
245 | 10|aĐại Nam nhất thống chí. /. |nTập 3 /|cUỷ ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1971 |
---|
300 | |a444 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aBình Định |
---|
653 | |aHải Dương |
---|
653 | |aHưng Yên |
---|
653 | |aNinh Bình |
---|
653 | |aBình Thuận |
---|
653 | |aDư địa chí |
---|
653 | |aKhánh Hoà |
---|
653 | |aLich sử |
---|
653 | |aNam Định |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLS|j(2): GVLS0054-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVLS0055
|
Đọc giáo viên
|
9(V) ĐAI 1971
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVLS0054
|
Đọc giáo viên
|
9(V) ĐAI 1971
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào