|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7273 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8653 |
---|
008 | 131205s1970 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401161445|bhanhlt|c201401161445|dhanhlt|y200209091034|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a9(V)1 |
---|
090 | |a9(V)|bĐAI 1971 |
---|
110 | 1 |aỦy ban Khoa học Xã hội Việt Nam.|bViện Sử học. |
---|
245 | 10|aĐại Nam nhất thống chí. /. |nTập 2 /|cUỷ ban Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c1970 |
---|
300 | |a256 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLỊch sử |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aBình Định |
---|
653 | |aHải Dương |
---|
653 | |aHưng Yên |
---|
653 | |aNinh Bình |
---|
653 | |aBình Thuận |
---|
653 | |aDư địa chí |
---|
653 | |aKhánh Hoà |
---|
653 | |aNam Định |
---|
653 | |aPhú Yên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLS|j(1): DSVLS0222 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLS0222
|
Đọc sinh viên
|
9(V) ĐAI 1971
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào