- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.0 ĐI - QU 2002
Nhan đề: Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự - Phần các tội phạm. :.
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.0 |
Tác giả CN
| Đinh, Văn Quế,, ThS |
Nhan đề
| Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự - Phần các tội phạm. :. Tập 2,Các tội xâm phạm sở hữu : / : bình luận chuyên sâu /. / Đinh Văn Quế. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Nxb. TP. Hồ Chí Minh,2002 |
Mô tả vật lý
| 330 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Bình luận khoa học |
Từ khóa
| Sở hữu |
Từ khóa
| Bộ luật Hình sự |
Từ khóa
| Tội xâm phạm sở hữu |
Giá tiền
| 32000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHS(7): GVLHS 0991, GVLHS 0996, GVLHS 1020, GVLHS 1025, GVLHS 1043, GVLHS 1062, GVLHS 1065 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(9): DSVLHS 0709-12, DSVLHS 0714-8 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHS(85): MSVLHS 006396-418, MSVLHS 006420-36, MSVLHS 006438-9, MSVLHS 006441-77, MSVLHS 006479-84 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005422-3 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7635 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9084 |
---|
005 | 202301101636 |
---|
008 | 021202s2002 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110163637|bhuent|c201602230941|dhanhlt|y200211291031|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.0|bĐI - QU 2002 |
---|
100 | 1 |aĐinh, Văn Quế,|cThS |
---|
245 | 10|aBình luận khoa học Bộ luật Hình sự - Phần các tội phạm. :. |nTập 2,|pCác tội xâm phạm sở hữu : / : |bbình luận chuyên sâu /. / |cĐinh Văn Quế. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2002 |
---|
300 | |a330 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aBình luận khoa học |
---|
653 | |aSở hữu |
---|
653 | |aBộ luật Hình sự |
---|
653 | |aTội xâm phạm sở hữu |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHS|j(7): GVLHS 0991, GVLHS 0996, GVLHS 1020, GVLHS 1025, GVLHS 1043, GVLHS 1062, GVLHS 1065 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(9): DSVLHS 0709-12, DSVLHS 0714-8 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHS|j(85): MSVLHS 006396-418, MSVLHS 006420-36, MSVLHS 006438-9, MSVLHS 006441-77, MSVLHS 006479-84 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005422-3 |
---|
890 | |a103|b585|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a32000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLHS 006484
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2002
|
Sách tham khảo
|
104
|
|
|
|
2
|
MSVLHS 006483
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2002
|
Sách tham khảo
|
103
|
|
|
|
3
|
PHSTK 005423
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2002
|
Sách tham khảo
|
103
|
|
|
|
4
|
MSVLHS 006482
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2002
|
Sách tham khảo
|
102
|
|
|
|
5
|
PHSTK 005422
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2002
|
Sách tham khảo
|
102
|
|
|
|
6
|
MSVLHS 006481
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2002
|
Sách tham khảo
|
101
|
|
|
|
7
|
MSVLHS 006480
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2002
|
Sách tham khảo
|
100
|
|
|
|
8
|
MSVLHS 006479
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2002
|
Sách tham khảo
|
99
|
|
|
|
9
|
MSVLHS 006477
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2002
|
Sách tham khảo
|
98
|
|
|
|
10
|
MSVLHS 006476
|
Mượn sinh viên
|
34(V)410.0 ĐI - QU 2002
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|