|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9206 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11089 |
---|
005 | 202104051407 |
---|
008 | 861010b1979 AU ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a0726-4410 |
---|
039 | |a20210405140612|bngocht|c201408250909|dhanhlt|y200406180318|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aAU |
---|
082 | |a343 |
---|
090 | |a343|bANN 1979 |
---|
110 | 1 |aAustralia. |
---|
240 | 10|aTrade Practices Act 1974 |
---|
245 | 10|aAnnotated Trade Practices Act |
---|
260 | |aSydney :|bLaw Book Co.,|c1979 |
---|
300 | |av. ;|c24 cm. |
---|
310 | |aAnnual |
---|
362 | 0 |a1st (1979)- |
---|
500 | |aLatest issue consulted: 15th ed. (1994) |
---|
650 | 0 |aRestraint of trade|zAustralia. |
---|
650 | 0 |aTrade regulation|zAustralia. |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aAustralia |
---|
653 | |aQuy định |
---|
785 | 00|aAustralia.|sTrade Practices Act 1974.|tMiller's Annotated Trade Practices Act|w(DLC) 2003204365|w(OCoLC)54490174 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(4): DTCA 000264, DTCA 000266-7, DTCA 000332 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000332
|
Đọc tự chọn
|
343 ANN 1979
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DTCA 000264
|
Đọc tự chọn
|
343 ANN 1979
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
DTCA 000267
|
Đọc tự chọn
|
343 ANN 1979
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
DTCA 000266
|
Đọc tự chọn
|
343 ANN 1979
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào